Luận án Nghiên cứu nâng cao hàm lượng các thành phần chức năng trong sản xuất gạo nảy mầm và chế biến thử nghiệm bột dinh dưỡng gạo mầm
Cây lúa có tên khoa học là Oryza sativa L. thuộc họ cây một lá mầm,
thân cỏ, sống trong vùng đất ngập nước. Hiện nay có hơn 120.000 giống lúa,
được trồng khắp nơi trên thế giới. Ở Việt Nam và các nước ở châu Á lúa được
trồng chủ yếu là Oryza sativa, đây là loại thích hợp với điều kiện khí hậu và thổ
nhưỡng nhiệt đới, nhiệt độ phát triển tối ưu từ 30oC đến 34oC. Ở Việt Nam, lúa
được trồng chủ yếu ở ĐBSCL, Đồng bằng sông Hồng và các đồng bằng ven
biển.
Lúa gạo là một một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất, nó là
nguồn lương thực cho hơn một nửa dân số thế giới. Ở châu Á, gạo thường được
sử dụng để nấu cơm sử dụng dạng nguyên hạt, và nó đóng góp 40 đến 80% năng
lượng mà con người cung cấp hằng ngày (Singh et al., 2005; Hossain et al.,
2009; Cai et al., 2011).
Cấu tạo chính của hạt lúa gồm 4 phần chính là vỏ trấu (hull), lớp vỏ cám
(bran layer), nội nhũ (endosperm) và phôi (embryo).
thân cỏ, sống trong vùng đất ngập nước. Hiện nay có hơn 120.000 giống lúa,
được trồng khắp nơi trên thế giới. Ở Việt Nam và các nước ở châu Á lúa được
trồng chủ yếu là Oryza sativa, đây là loại thích hợp với điều kiện khí hậu và thổ
nhưỡng nhiệt đới, nhiệt độ phát triển tối ưu từ 30oC đến 34oC. Ở Việt Nam, lúa
được trồng chủ yếu ở ĐBSCL, Đồng bằng sông Hồng và các đồng bằng ven
biển.
Lúa gạo là một một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất, nó là
nguồn lương thực cho hơn một nửa dân số thế giới. Ở châu Á, gạo thường được
sử dụng để nấu cơm sử dụng dạng nguyên hạt, và nó đóng góp 40 đến 80% năng
lượng mà con người cung cấp hằng ngày (Singh et al., 2005; Hossain et al.,
2009; Cai et al., 2011).
Cấu tạo chính của hạt lúa gồm 4 phần chính là vỏ trấu (hull), lớp vỏ cám
(bran layer), nội nhũ (endosperm) và phôi (embryo).
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Luận án Nghiên cứu nâng cao hàm lượng các thành phần chức năng trong sản xuất gạo nảy mầm và chế biến thử nghiệm bột dinh dưỡng gạo mầm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- luan_an_nghien_cuu_nang_cao_ham_luong_cac_thanh_phan_chuc_na.pdf
- EN_Trang thong tin Luan An-Pham Quang Trung.pdf
- QĐCT_Phạm Quang Trung.pdf
- TÓM TẮT TIẾNG ANH.pdf
- TÓM TẮT TIẾNG VIỆT.pdf
- Trang thong tin Luan An-Pham Quang Trung_EN.docx
- Trang thong tin Luan An-Pham Quang Trung_TV.docx
- TV_Trang thong tin Luan An-Pham Quang Trung.pdf
Nội dung text: Luận án Nghiên cứu nâng cao hàm lượng các thành phần chức năng trong sản xuất gạo nảy mầm và chế biến thử nghiệm bột dinh dưỡng gạo mầm
- 3.1.2.4 Hàm lượng GABA Analysis of Variance for GABA - Type III Sums of Squares Sum of Mean Source Squares Df Square F-Ratio P-Value MAIN EFFECTS A:Giong lua 3223.59 5 644.718 353.69 0 B:Thoi gian u 241.642 2 120.821 66.28 0 INTERACTIONS AB 126.892 10 12.6892 6.96 0 RESIDUAL 65.6227 36 1.82285 TOTAL (CORRECTED) 3657.75 53 Multiple Range Tests for GABA by Giong lua Method: 95.0 percent LSD Homogeneous Giong lua Count LS Mean LS Sigma Groups OM 2517 9 12.4211 0.450043 X OM 4900 9 20.7778 0.450043 X MBD 9 24.65 0.450043 X Jasmine 85 9 25.0067 0.450043 X IR5405 9 34.4422 0.450043 X Neptrang 9 34.6689 0.450043 X Multiple Range Tests for GABA by Thơi gian u Method: 95.0 percent LSD Homogeneous Thoi gian u Count LS Mean LS Sigma Groups 16 18 23.0594 0.318229 X 20 18 24.7728 0.318229 X 24 18 28.1511 0.318229 X 3.1.2.5 Hàm lượng Polyphenol Analysis of Variance for Polyphenol - Type III Sums of Squares Sum of Mean Source Squares Df Square F-Ratio P-Value MAIN EFFECTS A:Giong lua 2652.34 5 530.468 107.59 0 B:Thoi gian u 198.278 2 99.139 20.11 0 INTERACTIONS AB 116.656 10 11.6656 2.37 0.0286 RESIDUAL 177.497 36 4.93047 TOTAL (CORRECTED) 3144.77 53 PL-36
- Multiple Range Tests for Tinh bột by Thơi gian u Method: 95.0 percent LSD Homogeneous Thoi gian u Count LS Mean LS Sigma Groups 24 18 59.0228 0.546977 X 20 18 60.6867 0.546977 X 16 18 64.9639 0.546977 X 3.1.1.7 EC50 Analysis of Variance for EC50 - Type III Sums of Squares Sum of Mean Source Squares Df Square F-Ratio P-Value MAIN EFFECTS A:Giong lua 1.56252 5 0.312504 131.32 0 B:Thoi gian u INTERACTIONS 0.0721148 2 0.036057 15.15 0 AB RESIDUAL 0.012663 10 0.001266 0.53 0.8558 TOTAL (CORRECTED) 0.0856667 36 0.00238 Multiple Range Tests for EC50 by Giong lua Method: 95.0 percent LSD Homogeneous Giong lua Count LS Mean LS Sigma Groups IR5405 9 1.87333 0.016261 X Jasmine 85 9 1.90889 0.016261 X OM 2517 9 1.99889 0.016261 X OM 4900 9 2.00444 0.016261 X MBD 9 2.08111 0.016261 X Neptrang 9 2.39222 0.016261 X Multiple Range Tests for EC50 by Thơi gian u Method: 95.0 percent LSD Homogeneous Thoi gian u Count LS Mean LS Sigma Groups 24 18 1.99944 0.011498 X 20 18 2.04111 0.011498 X 16 18 2.08889 0.011498 X PL-38
- AB 92.1667 2 46.0833 6.36 0.0330 RESIDUAL 43.5 6 7.25 TOTAL 1288.25 11 (CORRECTED) Multiple Range Tests for ty le hat da co mam by nhiet do Method: 95.0 percent LSD nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 38 6 77.3333 1.09924 X 36 6 80.1667 1.09924 X Multiple Range Tests for ty le hat da co mam by do day Method: 95.0 percent LSD do day Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0.9 4 66.0 1.34629 X 0.6 4 80.75 1.34629 X 0.3 4 89.5 1.34629 X 3.2.5 Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ dày đến hàm lượng GABA trong quá trình ủ ở quy mô Pilot Analysis of Variance for GABA _mg_kg_ - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:nhiet do 870.069 1 870.069 12.74 0.0118 B:do day 21725.3 2 10862.6 159.03 0.0000 INTERACTIONS AB 798.247 2 399.123 5.84 0.0390 RESIDUAL 409.83 6 68.305 TOTAL 23803.4 11 (CORRECTED) Multiple Range Tests for GABA _mg_kg_ by nhiet do Method: 95.0 percent LSD nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 38 6 218.718 3.37404 X 36 6 235.748 3.37404 X Multiple Range Tests for GABA _mg_kg_ by do day Method: 95.0 percent LSD do day Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0.3 4 169.596 4.13234 X 0.6 4 241.078 4.13234 X 0.9 4 271.024 4.13234 X PL-40
- B:thoi gian 72,9488 2 36,4744 18,94 0,0000 INTERACTIONS AB 33,2553 4 8,31384 4,32 0,0127 RESIDUAL 34,6576 18 1,92542 TOTAL 491,18 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for b by nhiet do Method: 95,0 percent LSD nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 160 9 21,0933 0,462532 X 200 9 25,9789 0,462532 X 240 9 29,8989 0,462532 X Multiple Range Tests for b by thoi gian Method: 95,0 percent LSD thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 10 9 23,3511 0,462532 X 20 9 26,5556 0,462532 X 30 9 27,0644 0,462532 X b) Lipid tổng (%) Analysis of Variance for Lipid tong - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 13,1875 2 6,59376 1760,23 , 0 B:Thoi gian 1,33498 2 ,667491 178,19 , 0 INTERACTIONS AB ,456527 4 ,114132 30,47 , 0 RESIDUAL ,0674274 18 ,00374597 TOTAL 15,0465 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Lipid tong by Nhiet do Method: 95,0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 ,999736 ,0204014 X 200 9 2,21038 ,0204014 X 160 9 2,65324 ,0204014 X Multiple Range Tests for Lipid tong by Thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 1,71295 ,0204014 X 20 9 1,90077 ,0204014 X 10 9 2,24962 ,0204014 X PL-42
- Multiple Range Tests for a by thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 10 9 2.35889 0.367571 X 20 9 4.9 0.367571 X 30 9 5.69778 0.367571 X Giá trị b* Analysis of Variance for b- Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 350.319 2 175.159 90.97 0.0000 B:Thoi gian 72.9488 2 36.4744 18.94 0.0000 INTERACTIONS AB 33.2553 4 8.31384 4.32 0.0127 RESIDUAL 34.6576 18 1.92542 TOTAL 491.18 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for b by nhiet do Method: 95,0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 160 9 21.0933 0.462532 X 200 9 25.9789 0.462532 X 240 9 29.8989 0.462532 X Multiple Range Tests for b by thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 10 9 23.3511 0.462532 X 20 9 26.5556 0.462532 X 30 9 27.0644 0.462532 X d) Khả năng bẫy góc tự do (%DPPH) Analysis of Variance for DPPH - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:nhiet do 637.915 2 318.957 65.55 0.0000 B:thoi gian 56.2707 2 28.1353 5.78 0.0096 RESIDUAL 107.047 22 4.86576 TOTAL 801.232 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for DPPH by nhiet do Method: 95.0 percent LSD nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 3.578 0.735282 X 200 9 9.07733 0.735282 X PL-44
- 160 9 0.316556 0.0107836 X Multiple Range Tests for Peroxyde by thoi gian Method: 95.0 percent LSD thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 0.182333 0.0107836 X 20 9 0.251778 0.0107836 X 10 9 0.306222 0.0107836 X g) Độ mịn và chỉ số hòa tan Độ mịn Analysis of Variance for Do min - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 6561,43 2 3280,72 33697,01 , 0 B:Thoi gian 447,328 2 223,664 2297,31 , 0 INTERACTIONS AB 54,8071 4 13,7018 140,73 , 0 RESIDUAL 1,75247 18 ,0973593 TOTAL 7065,32 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Do min by Nhiet do Method: 95,0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 12,5433 ,104008 X 200 9 17,32 ,104008 X 160 9 47,7411 ,104008 X Multiple Range Tests for Do min by Thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 21,2689 ,104008 X 20 9 25,17 ,104008 X 10 9 31,1656 ,104008 X Chỉ số hòa tan Analysis of Variance for Chi so hoa tan - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 380,6 2 190,3 558,77 , 0 B:Thoi gian 56,8914 2 28,4457 83,52 , 0 INTERACTIONS AB 23,7733 4 5,94332 17,45 , 0 RESIDUAL 6,13027 18 ,340571 PL-46
- A:Nhiet do 5,44829 2 2,72414 1,28 ,3018 B:Thoi gian 69,1948 2 34,5974 16,27 , 1 INTERACTIONS AB 2,72469 4 ,681172 ,32 ,8606 RESIDUAL 38,2721 18 2,12623 TOTAL 115,64 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for SDS by Nhiet do Method: 95,0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 5,15556 ,486053 X 200 9 5,26333 ,486053 X 160 9 6,15778 ,486053 X Multiple Range Tests for SDS by Thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 3,66111 ,486053 X 10 9 5,34556 ,486053 X 20 9 7,57 ,486053 X RS (%) Analysis of Variance for RS - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 41,0774 2 20,5387 20,98 , 0 B:Thoi gian 70,227 2 35,1135 35,87 , 0 INTERACTIONS AB 9,17191 4 2,29298 2,34 , 939 RESIDUAL 17,6185 18 ,978807 TOTAL 138,095 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for RS by Nhiet do Method: 95,0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 3,30333 ,329782 X 200 9 4,62 ,329782 X 160 9 6,31667 ,329782 X Multiple Range Tests for RS by Thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 2,69778 ,329782 X 10 9 4,90333 ,329782 X 20 9 6,63889 ,329782 X i) Hàm lượng các hợp chất hoạt tính sinh học (GABA, γ-oryzanol, acid ferulic) PL-48
- Hàm lượng γ-oryzanol (mg/100g) Analysis of Variance for Oryzanol - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nhiet do 1.32488 2 0.66244 6.71 0.0067 B:Thoi gian 2.55827 2 1.27914 12.95 0.0003 INTERACTIONS AB 0.0753963 4 0.0188491 0.19 0.9401 RESIDUAL 1.77803 18 0.0987793 TOTAL 5.73658 26 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Oryzanol by Nhiet do Method: 95.0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 240 9 3.73518 0.104764 X 200 9 4.10324 0.104764 X 160 9 4.26448 0.104764 X Multiple Range Tests for Oryzanol by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 30 9 3.64619 0.104764 X 20 9 4.05762 0.104764 X 10 9 4.3991 0.104764 X 3.3.2 Ảnh hưởng của chất chống oxy hóa tự nhiên bổ sung trong quá trình rang và thời gian bảo quản đến chất lượng bột gạo mầm rang trên bao bì PA và bao bì nhôm a) Chỉ số peroxyde Bao bì PA Analysis of Variance for Chi so peroxyde_Bao bi PA - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do dich nam 39.2402 4 9.81006 4204.31 0.0000 B:Thoi gian 7.80562 6 1.30094 557.54 0.0000 INTERACTIONS AB 14.7934 24 0.616393 264.17 0.0000 RESIDUAL 0.163333 70 0.00233333 TOTAL 62.0026 104 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Chi so peroxyde_Bao bi PA by Nong do dich nam Method: 95.0 percent LSD Nong do dich nam Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 10 21 0.0 0.0105409 X 7 21 0.0238095 0.0105409 X 5 21 0.111905 0.0105409 X PL-50
- Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:nong do 33653.8 4 8413.44 900.10 0.0000 B:Thoi gian 7873.74 6 1312.29 140.39 0.0000 RESIDUAL 878.636 94 9.34719 TOTAL (CORRECTED) 42406.1 104 Multiple Range Tests for DPPH BAO BI PA by Nong do Method: 95.0 percent LSD nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 21 24.2635 0.667161 X 3 21 44.9421 0.667161 X 5 21 57.4649 0.667161 X 7 21 63.542 0.667161 X 10 21 77.1219 0.667161 X Multiple Range Tests for DPPH BAO BI PA by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 15 40.4086 0.789396 X 5 15 45.4546 0.789396 X 4 15 46.541 0.789396 X 3 15 56.4561 0.789396 X 2 15 59.1189 0.789396 X 1 15 60.4949 0.789396 X 0 15 65.7941 0.789396 X Bao bì nhôm Analysis of Variance for DPPH bao bi nhom - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do 32361.2 4 8090.31 433.58 0.0000 B:Thoi gian 8173.25 6 1362.21 73.00 0.0000 RESIDUAL 1753.96 94 18.6592 TOTAL (CORRECTED) 42288.5 104 Multiple Range Tests for DPPH bao bi nhom by Nong do Method: 95.0 percent LSD Nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 21 27.5156 0.94262 X 3 21 48.7201 0.94262 X 5 21 58.4636 0.94262 X 7 21 67.7118 0.94262 X 10 21 79.1057 0.94262 X Multiple Range Tests for DPPH bao bì nhom by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 15 38.1219 1.11532 X 5 15 51.2144 1.11532 X PL-52
- NY.Nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 14 407.267 3.41912 X 3 14 411.116 3.41912 X 5 14 421.216 3.41912 X 7 14 421.798 3.41912 X 10 14 424.563 3.41912 X Multiple Range Tests for GABA AL by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD NY.Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 5 10 322.485 4.04556 X 3 10 340.359 4.04556 X 6 10 362.248 4.04556 X 4 10 383.351 4.04556 X 2 10 446.09 4.04556 X 1 10 489.614 4.04556 X 0 10 576.197 4.04556 X Acid ferulic_Bao bì PA Analysis of Variance for Acid ferulic - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do dich nam 12.7741 4 3.19352 330.47 0.0000 B:Thoi gian bao 19.4988 6 3.2498 336.30 0.0000 quan INTERACTIONS AB 2.5201 24 0.105004 10.87 0.0000 RESIDUAL 0.67644 70 0.00966343 TOTAL 35.4694 104 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Acid ferulic by Nong do dich nam Method: 95.0 percent LSD Nong do dich nam Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 21 1.77097 0.0214514 X 3 21 2.33505 0.0214514 X 5 21 2.47485 0.0214514 X 7 21 2.61947 0.0214514 X 10 21 2.79323 0.0214514 X Multiple Range Tests for Acid ferulic by Thoi gian bao quan Method: 95.0 percent LSD Thoi gian bao quan Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 15 1.8554 0.0253817 X 5 15 1.96669 0.0253817 X 4 15 2.1669 0.0253817 X 3 15 2.284 0.0253817 X 2 15 2.58954 0.0253817 X 1 15 2.7704 0.0253817 X 0 15 3.15807 0.0253817 X PL-54
- 0 21 1.77881 0.0537442 X 3 21 3.23659 0.0537442 X 5 21 3.33882 0.0537442 XX 7 21 3.40427 0.0537442 XX 10 21 3.49634 0.0537442 X Multiple Range Tests for Oryzanol by Thoi gian bao quan Method: 95.0 percent LSD Thoi gian bao quan Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 15 2.50212 0.063591 X 5 15 2.71639 0.063591 X 4 15 2.92977 0.063591 X 3 15 3.05986 0.063591 XX 2 15 3.1646 0.063591 XX 1 15 3.26379 0.063591 X 0 15 3.72024 0.063591 X Oryzanol_Bao bì nhôm Analysis of Variance for Oryzanol - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do dich nam 33.6614 4 8.41536 92.05 0.0000 B:Thoi gian bao 11.0997 6 1.84996 20.23 0.0000 quan INTERACTIONS AB 6.57016 24 0.273757 2.99 0.0002 RESIDUAL 6.39971 70 0.0914244 TOTAL 57.731 104 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Oryzanol by Nong do dich nam Method: 95.0 percent LSD Nong do dich nam Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 21 2.06219 0.0659814 X 5 21 3.42089 0.0659814 X 3 21 3.48173 0.0659814 X 7 21 3.48296 0.0659814 X 10 21 3.51675 0.0659814 X Multiple Range Tests for Oryzanol by Thoi gian bao quan Method: 95.0 percent LSD Thoi gian bao quan Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 15 2.68764 0.0780702 X 5 15 2.90518 0.0780702 XX 4 15 3.09595 0.0780702 XX 3 15 3.18043 0.0780702 X 2 15 3.25571 0.0780702 X 1 15 3.47868 0.0780702 X 0 15 3.74674 0.0780702 X PL-56
- 3 21 1.92091 0.0883021 X 5 21 1.92355 0.0883021 X 7 21 1.92864 0.0883021 X 10 21 1.93459 0.0883021 X 0 21 1.94603 0.0883021 X Multiple Range Tests for Do am bao bi nhom by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 15 1.82778 0.10448 X 1 15 1.85647 0.10448 X 2 15 1.88761 0.10448 X 3 15 1.92655 0.10448 X 4 15 1.96132 0.10448 X 5 15 2.01463 0.10448 X 6 15 2.04084 0.10448 X e) Ảnh hưởng của nồng độ dịch nấm kim châm đến hàm lượng ERT (mg/kg ck) của bột gạo mầm rang theo thời gian bảo quản Bao bì PA Analysis of Variance for ERT BAO BI PA - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do 34977.1 4 8744.28 49.03 0.0000 B:Thoi gian 70518.0 6 11753.0 65.90 0.0000 RESIDUAL 10523.2 59 178.359 TOTAL 116018. 69 (CORRECTED) Multiple Range Tests for ERT BAO BI PA by Nong do Method: 95.0 percent LSD NY.Nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 14 89.4113 3.5693 X 3 14 108.51 3.5693 X 5 14 124.864 3.5693 X 7 14 137.461 3.5693 X 10 14 153.786 3.5693 X Multiple Range Tests for ERT BAO BI PA by Thoi gian Method: 95.0 percent LSD NY.Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 6 10 82.7148 4.22325 X 5 10 90.9399 4.22325 X 4 10 102.965 4.22325 X 3 10 117.544 4.22325 X 2 10 135.547 4.22325 X 1 10 152.923 4.22325 X 0 10 177.012 4.22325 X PL-58
- 2 15 2,679 0,0605431 XX 3 15 2,8106 0,0605431 XX 4 15 2,8952 0,0605431 XX 5 15 2,9986 0,0605431 XX 6 15 3,0832 0,0605431 X Multiple Range Tests for FFA BAO BI PA by Nong do Method: 95,0 percent LSD Nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 10 21 2,64543 0,0511682 X 5 21 2,68571 0,0511682 X 7 21 2,68571 0,0511682 X 3 21 2,75957 0,0511682 X 0 21 3,196 0,0511682 X Bao bì nhôm Analysis of Variance for FFA bao bi nhom - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square MAIN EFFECTS A:Nong do 2,0059 4 0,501475 16,63 0,0000 B:Thoi gian 2,5353 6 0,42255 14,01 0,0000 RESIDUAL 2,83446 94 0,0301539 TOTAL 7,37566 104 (CORRECTED) Multiple Range Tests for FFA bao bi nhom by Nong do Method: 95,0 percent LSD Nong do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 7 21 2,64543 0,0378932 X 10 21 2,64543 0,0378932 X 3 21 2,679 0,0378932 X 5 21 2,69243 0,0378932 X 0 21 3,008 0,0378932 X Multiple Range Tests for FFA bao bi nhom by Thoi gian Method: 95,0 percent LSD Thoi gian Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 0 15 2,491 0,0448359 X 1 15 2,5944 0,0448359 XX 2 15 2,6508 0,0448359 XX 3 15 2,7354 0,0448359 XX 4 15 2,82 0,0448359 XX 5 15 2,8764 0,0448359 XX 6 15 2,9704 0,0448359 X 3.4 Nội dung 4: Nghiên cứu thử nghiệm tác động của sản phẩm bột gạo mầm chức năng (rang) in vitro (thử khả năng kháng tế bào ung thư gan HepG2 cell) và in vivo (trên chuột mắc bệnh đái tháo đường) 3.4.1 Thử nghiệm trên chuột mắc bệnh đái tháo đường in vivo PL-60
- T2D-BGM Rang 3 6.43333 X ANOVA Table for TRYGLYCERIDES by Tên mau Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square Between 23.1322 5 4.62644 11.12 0.0004 groups Within groups 4.9942 12 0.416183 Total (Corr.) 28.1264 17 Multiple Range Tests for TRYGLYCERIDES by Tên mau Method: 95.0 percent LSD Tên mau Count Mean Homogeneous Groups BGM Rang 3 1.32667 X NS 3 1.45333 X T2D-NS-M 3 2.05667 XX T2D-BGM Rang-M 3 3.03333 XX T2D-NS 3 3.67333 XX T2D-BGM Rang 3 4.37667 X ANOVA Table for HDL by Tên mau Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square Between 3.07387 5 0.614773 2.75 0.0702 groups Within groups 2.68293 12 0.223578 Total (Corr.) 5.7568 17 Multiple Range Tests for HDL by Tên mau Method: 95.0 percent LSD Tên mau Count Mean Homogeneous Groups T2D-NS-M 3 3.31667 X T2D-BGM Rang 3 3.32667 X T2D-NS 3 3.52333 X T2D-BGM Rang-M 3 3.66667 XX NS 3 4.15667 XX BGM Rang 3 4.41 X ANOVA Table for LDL by Tên mau Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square Between 8.59838 5 1.71968 7.97 0.0016 groups Within groups 2.58827 12 0.215689 Total (Corr.) 11.1867 17 Multiple Range Tests for LDL by Tên mau Method: 95.0 percent LSD Tên mau Count Mean Homogeneous Groups BGM Rang 3 0.696667 X NS 3 0.773333 X T2D-NS-M 3 0.896667 XX PL-62
- BGM Rang 3 25.9367 X T2D-NS-M 3 43.9767 X T2D-BGM Rang-M 3 56.81 X T2D-NS 3 61.1533 X T2D-BGM Rang 3 70.11 X ANOVA Table for GSH by Tên mau Source Sum of Df Mean F-Ratio P-Value Squares Square Between 907006. 5 181401. 207.36 0.0000 groups Within groups 10497.7 12 874.807 Total (Corr.) 917503. 17 Multiple Range Tests for GSH by Tên mau Method: 95.0 percent LSD Tên mau Count Mean Homogeneous Groups T2D-BGM Rang 3 87.44 X T2D-NS-M 3 95.4467 XX T2D-BGM Rang-M 3 146.787 X NS 3 247.183 X BGM Rang 3 587.28 X T2D-NS 3 626.393 X 3.4.2 Thử nghiệm trên tế bào ung thư gan HepG2 in vitro Analysis of Variance for Kha nang uc che - Type III Sums of Squares Source Sum of Df Mean F- P-Value Squares Square Ratio MAIN EFFECTS A:Nhiet do 784.736 2 392.368 112.07 0.0000 B:Ty le 495.404 2 247.702 70.75 0.0000 C:Thoi gian 70.039 2 35.0195 10.00 0.0002 INTERACTIONS AB 191.86 4 47.965 13.70 0.0000 AC 219.918 4 54.9794 15.70 0.0000 BC 19.9897 4 4.99742 1.43 0.2374 ABC 29.315 8 3.66438 1.05 0.4137 RESIDUAL 189.054 54 3.501 TOTAL 2000.32 80 (CORRECTED) Multiple Range Tests for Kha nang uc che by Nhiet do Method: 95.0 percent LSD Nhiet do Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups 100 27 23.3774 0.360093 X 60 27 29.4726 0.360093 X 80 27 30.3915 0.360093 X Multiple Range Tests for Kha nang uc che by Ty le Method: 95.0 percent LSD Ty le Count LS Mean LS Sigma Homogeneous Groups PL-64